Crondia 30 MR Viên nén giải phóng hoạt chất biến đổi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

crondia 30 mr viên nén giải phóng hoạt chất biến đổi

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - gliclazid - viên nén giải phóng hoạt chất biến đổi - 30 mg

Eutaric Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eutaric viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) - viên nang cứng - 10 mg

Graftac 0,5mg Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

graftac 0,5mg viên nang cứng

hexal ag - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrat) - viên nang cứng - 0,5mg

Graftac 5mg Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

graftac 5mg viên nang cứng

hexal ag - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrat) - viên nang cứng - 5mg

Hikimel Viên nang Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hikimel viên nang

công ty tnhh dược phẩm Đạt vi phú - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrat) - viên nang - 1mg

Immulimus Viên nang cứng (vàng - trắng) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

immulimus viên nang cứng (vàng - trắng)

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - tacrolimus - viên nang cứng (vàng - trắng) - 1 mg

Imoglid Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

imoglid viên nén

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - repaglinid - viên nén - 1 mg

Intatacro 0.5 Viên nang gelatine Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

intatacro 0.5 viên nang gelatine

intas pharmaceuticals ltd. - tacrolimus monophydate (dưới dạng anhydrous tacrolimus ) - viên nang gelatine - 0,5mg

Intatacro 1 Viên nang gelatine cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

intatacro 1 viên nang gelatine cứng

intas pharmaceuticals ltd. - anhydrous tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrate) - viên nang gelatine cứng - 1mg